| MOQ: | 1 |
| Price: | 2500 |
| Bao bì tiêu chuẩn: | Thùng carton |
| Thời gian giao hàng: | 7-15 ngày làm việc |
| Phương thức thanh toán: | T/t |
| Năng lực cung cấp: | 2500 |
Bộ chuyển đổi HDMI sang SDI + SDI
Chuyển đổi HDMI sang SDI chuyên nghiệp với đầu ra kép và khả năng truyền lên đến 300m.
1.0 Đặc điểm kỹ thuật chính
| Phần | Các đặc điểm chính |
|---|---|
| Hiệu suất truyền tải | - Khoảng cách tối đa 300m. - 2,97Gbps Bitrate - Không mất chất lượng |
| Cấu hình đầu ra | - SDI đầu ra kép - Hoạt động đồng thời - Có khả năng bay xa |
| Tiêu chuẩn tuân thủ | - SMPTE 424M/425M, 292M, 259M - Tiêu chuẩn phát sóng |
| Thiết kế vật lý | - Chiếc xe nhỏ gọn 97×55×23mm - Bảo vệ ESD - Chỉ báo trạng thái đèn LED |
2.0 Tài liệu kỹ thuật
2.1 Tổng quan
Chuyển đổi tín hiệu chuyên nghiệp chuyển đổi tín hiệu HDMI thành định dạng SDI với khả năng truyền đường dài đặc biệt và hỗ trợ đầu ra kép cho các ứng dụng phân phối.
2.2 Thông số kỹ thuật tín hiệu
Tín hiệu đầu vào: HDMI (720p, 1080p)
Các tín hiệu đầu ra: SDI đầu ra kép (BNC)
Tỷ lệ bitrate tối đa: 2,97 Gbps (3G-SDI)
Khoảng cách truyền: 100m (3G-SDI), 200m (HD-SDI), 300m (SD-SDI)
Tuân thủ: SMPTE 424M/425M, 292M, 259M
2.3 Thông số kỹ thuật vật lý
Kích thước: 97mm × 55mm × 23mm
Trọng lượng: 130 gram
Nhu cầu năng lượng: DC 5V qua cáp USB
Tiêu thụ năng lượng: tối đa 5W
Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C
2.4 Giao diện kết nối
HDMI IN: Cổng đầu vào HDMI cho thiết bị nguồn
SDI OUT: Cổng đầu ra BNC kép
Sức mạnh: Cổng đầu vào nguồn USB
Đèn LED: Chỉ số khóa nguồn và tín hiệu
3.0 Bảng thông số kỹ thuật toàn diện
| Nhóm | Parameter | Thông số kỹ thuật |
|---|---|---|
| Giao diện | Nhập | 1 × HDMI |
| Sản xuất | 2 × BNC (SDI) | |
| Tín hiệu | Tỷ lệ Bitrate tối đa | 2.97 Gbps |
| Nghị quyết | 720p, 1080p | |
| Khoảng cách tối đa | 300m (SD-SDI) | |
| Tiêu chuẩn | SMPTE 424M/425M, 292M, 259M | |
| Máy điện | Điện vào | DC 5V (USB) |
| Tiêu thụ | 5W (tối đa) | |
| Bảo vệ ESD | ±8kV (không khí), ±4kV (kọntakt) | |
| Thể chất | Kích thước | 97 × 55 × 23 mm |
| Trọng lượng | 130 g | |
| Nhà ở | Kim loại | |
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
| Nhiệt độ lưu trữ | -20°C đến 60°C | |
| Độ ẩm | 20-90% RH |
4.0 Ứng dụng & Tài nguyên
4.1 Ứng dụng điển hình
Phân phối tín hiệu studio phát sóng
Tiện ích mở rộng video trực tiếp
Tích hợp hệ thống phòng họp
Hệ thống video cho các cơ sở giáo dục
Phân phối biển báo kỹ thuật số
Hệ thống video địa điểm thể thao
4.2 Nội dung bao bì
Bộ chuyển đổi HDMI sang SDI+SDI ×1
Cáp điện USB ×1
Hướng dẫn hoạt động ×1
4.3 Tài nguyên kỹ thuật
Sổ tay người dùng (PDF)
Hướng dẫn cài đặt
Hình vẽ kỹ thuật
Ghi chú về ứng dụng
Đối với hỗ trợ kỹ thuật, giá bán lẻ hoặc các yêu cầu cấu hình tùy chỉnh, vui lòng liên hệ với nhóm giải pháp AV chuyên nghiệp của chúng tôi.
| MOQ: | 1 |
| Price: | 2500 |
| Bao bì tiêu chuẩn: | Thùng carton |
| Thời gian giao hàng: | 7-15 ngày làm việc |
| Phương thức thanh toán: | T/t |
| Năng lực cung cấp: | 2500 |
Bộ chuyển đổi HDMI sang SDI + SDI
Chuyển đổi HDMI sang SDI chuyên nghiệp với đầu ra kép và khả năng truyền lên đến 300m.
1.0 Đặc điểm kỹ thuật chính
| Phần | Các đặc điểm chính |
|---|---|
| Hiệu suất truyền tải | - Khoảng cách tối đa 300m. - 2,97Gbps Bitrate - Không mất chất lượng |
| Cấu hình đầu ra | - SDI đầu ra kép - Hoạt động đồng thời - Có khả năng bay xa |
| Tiêu chuẩn tuân thủ | - SMPTE 424M/425M, 292M, 259M - Tiêu chuẩn phát sóng |
| Thiết kế vật lý | - Chiếc xe nhỏ gọn 97×55×23mm - Bảo vệ ESD - Chỉ báo trạng thái đèn LED |
2.0 Tài liệu kỹ thuật
2.1 Tổng quan
Chuyển đổi tín hiệu chuyên nghiệp chuyển đổi tín hiệu HDMI thành định dạng SDI với khả năng truyền đường dài đặc biệt và hỗ trợ đầu ra kép cho các ứng dụng phân phối.
2.2 Thông số kỹ thuật tín hiệu
Tín hiệu đầu vào: HDMI (720p, 1080p)
Các tín hiệu đầu ra: SDI đầu ra kép (BNC)
Tỷ lệ bitrate tối đa: 2,97 Gbps (3G-SDI)
Khoảng cách truyền: 100m (3G-SDI), 200m (HD-SDI), 300m (SD-SDI)
Tuân thủ: SMPTE 424M/425M, 292M, 259M
2.3 Thông số kỹ thuật vật lý
Kích thước: 97mm × 55mm × 23mm
Trọng lượng: 130 gram
Nhu cầu năng lượng: DC 5V qua cáp USB
Tiêu thụ năng lượng: tối đa 5W
Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C
2.4 Giao diện kết nối
HDMI IN: Cổng đầu vào HDMI cho thiết bị nguồn
SDI OUT: Cổng đầu ra BNC kép
Sức mạnh: Cổng đầu vào nguồn USB
Đèn LED: Chỉ số khóa nguồn và tín hiệu
3.0 Bảng thông số kỹ thuật toàn diện
| Nhóm | Parameter | Thông số kỹ thuật |
|---|---|---|
| Giao diện | Nhập | 1 × HDMI |
| Sản xuất | 2 × BNC (SDI) | |
| Tín hiệu | Tỷ lệ Bitrate tối đa | 2.97 Gbps |
| Nghị quyết | 720p, 1080p | |
| Khoảng cách tối đa | 300m (SD-SDI) | |
| Tiêu chuẩn | SMPTE 424M/425M, 292M, 259M | |
| Máy điện | Điện vào | DC 5V (USB) |
| Tiêu thụ | 5W (tối đa) | |
| Bảo vệ ESD | ±8kV (không khí), ±4kV (kọntakt) | |
| Thể chất | Kích thước | 97 × 55 × 23 mm |
| Trọng lượng | 130 g | |
| Nhà ở | Kim loại | |
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
| Nhiệt độ lưu trữ | -20°C đến 60°C | |
| Độ ẩm | 20-90% RH |
4.0 Ứng dụng & Tài nguyên
4.1 Ứng dụng điển hình
Phân phối tín hiệu studio phát sóng
Tiện ích mở rộng video trực tiếp
Tích hợp hệ thống phòng họp
Hệ thống video cho các cơ sở giáo dục
Phân phối biển báo kỹ thuật số
Hệ thống video địa điểm thể thao
4.2 Nội dung bao bì
Bộ chuyển đổi HDMI sang SDI+SDI ×1
Cáp điện USB ×1
Hướng dẫn hoạt động ×1
4.3 Tài nguyên kỹ thuật
Sổ tay người dùng (PDF)
Hướng dẫn cài đặt
Hình vẽ kỹ thuật
Ghi chú về ứng dụng
Đối với hỗ trợ kỹ thuật, giá bán lẻ hoặc các yêu cầu cấu hình tùy chỉnh, vui lòng liên hệ với nhóm giải pháp AV chuyên nghiệp của chúng tôi.